Tên sản phẩm | Lò sưởi cảm ứng tần số cao |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
MÃ HS | 85144000 |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Tên sản phẩm | Lò sưởi cảm ứng tần số cao |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
Tính thường xuyên | 30-80khz |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Hệ thống làm mát | NƯỚC LÀM MÁT |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
MÃ HS | 85144000 |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Tên sản phẩm | Cuộn cảm siêu cao tần |
---|---|
Hệ thống điều khiển | Màn hình cảm ứng chữ số IGBT |
Tính thường xuyên | Cực cao 300-500KHZ |
sức làm việc | 3 pha 380V |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Sự bảo đảm | 1 năm |
---|---|
Phương pháp làm mát | NƯỚC LÀM MÁT |
Quyền lực | 15-60KW |
vật liệu sưởi ấm | Tất cả các loại kim loại |
Cuộn dây điện tử | đồng |
Tên sản phẩm | Máy sưởi cảm ứng Protable |
---|---|
Hệ thống điều khiển | Điều khiển cảm ứng IGBT, DSP |
Tính thường xuyên | Tần số cao, 30-80KHZ |
sức làm việc | 3 pha 380V |
Ứng dụng | Hàn, Làm cứng, Làm nguội, Ủ, Thu nhỏ vừa vặn, Nóng chảy |
Tên sản phẩm | Lò sưởi cảm ứng tần số cao |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
MÃ HS | 85144000 |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Tên sản phẩm | Lò sưởi cảm ứng tần số cao |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
MÃ HS | 85144000 |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Tên sản phẩm | Lò sưởi cảm ứng tần số cao |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
MÃ HS | 85144000 |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |
Tên sản phẩm | Lò sưởi cảm ứng tần số cao |
---|---|
Nguyên tắc làm việc | Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ |
MÃ HS | 85144000 |
vật liệu sưởi ấm | kim loại |
Ứng dụng | Làm cứng, làm nguội, ủ, co lại, nóng chảy |